Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

nhân dục

Academic
Friendly

Từ "nhân dục" trong tiếng Việt có nghĩa là "lòng ham muốn của con người". Đây một khái niệm thể hiện những mong muốn, khao khát nhu cầu tự nhiên của con người. "Nhân" có nghĩangười, còn "dục" có nghĩaham muốn, khao khát. Khi kết hợp lại, "nhân dục" chỉ những điều con người mong muốn, từ những nhu cầu cơ bản như ăn uống, tình yêu, đến những khát vọng cao hơn như danh vọng, quyền lực.

dụ sử dụng:
  1. Trong cuộc sống hàng ngày: "Nhân dục của con người rất phong phú, từ nhu cầu ăn uống đến khát vọng về tình yêu."
  2. Trong văn học: "Nhiều tác phẩm văn học khai thác sâu sắc về nhân dục, phản ánh những mong muốn nỗi đau của con người."
  3. Trong triết học: "Nhân dục một chủ đề quan trọng trong triết học, nơi con người tìm hiểu về bản chất động lực của mình."
Sử dụng nâng cao:
  • Khi bàn về "nhân dục", chúng ta có thể đề cập đến các khía cạnh như "nhân dục cao cả" (những khao khát tích cực, như yêu thương, sự đồng cảm) "nhân dục tầm thường" (những khao khát tiêu cực, như tham lam, ích kỷ).
  • Trong một số ngữ cảnh, "nhân dục" còn có thể được phân tích qua lăng kính tâm lý học, khi nói về những nhu cầu cơ bản theo thang nhu cầu của Maslow.
Phân biệt các biến thể:
  • Dục vọng: Thường chỉ những ham muốn mạnh mẽ, có thể mang tính tiêu cực hơn. dụ: "Dục vọng tiền bạc có thể dẫn đến những hành động sai trái."
  • Khao khát: Thể hiện sự mong mỏi mãnh liệt, nhưng không nhất thiết phải mang ý nghĩa tiêu cực. dụ: "Khao khát tự do một điều tự nhiên của con người."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Tham vọng: Thường nói về những ước muốn lớn lao, có thể liên quan đến sự nghiệp hoặc thành công cá nhân.
  • Nhu cầu: Chỉ những thứ cần thiết để sống, không chỉ mang tính tinh thần còn cả vật chất.
Liên quan:
  • Tâm lý học: Nghiên cứu về nhân dục có thể liên quan đến các lý thuyết tâm lý về động lực nhu cầu.
  • Triết học: Nhiều triết gia đã bàn về nhân dục trong các tác phẩm của họ, như Aristotle, Nietzsche hay Freud.
  1. Lòng ham muốn của con người.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "nhân dục"